TODAY, DAY, MONTH, YEAR
Bạn muốn tính tuổi, ngày làm việc hay ngày tới hạn trong Excel?
Chỉ với vài hàm đơn giản như TODAY(), DAY(), MONTH() và YEAR(),
bạn có thể xử lý mọi dữ liệu ngày tháng một cách chính xác và nhanh chóng!
Cùng tìm hiểu ngay trong bài hướng dẫn dưới đây nhé!
1️⃣ Hàm TODAY() – Lấy ngày hiện tại
Hàm TODAY() trả về ngày tháng năm hiện tại của hệ thống máy tính.
=TODAY()
👉 Ví dụ: Nếu hôm nay là 27/10/2025 thì công thức trên sẽ trả về 27/10/2025.
2️⃣ Hàm DAY() – Lấy giá trị ngày
Hàm DAY(serial_number) trả về phần “ngày” của một giá trị ngày tháng.
=DAY(A1)
Nếu ô A1 chứa 27/10/2025, kết quả trả về là 27.
3️⃣ Hàm MONTH() – Lấy giá trị tháng
Hàm MONTH(serial_number) giúp bạn lấy phần “tháng” trong biểu thức ngày tháng.
=MONTH(A1)
Ví dụ: Nếu A1 là 27/10/2025, kết quả là 10.
4️⃣ Hàm YEAR() – Lấy giá trị năm
Hàm YEAR(serial_number) trả về phần “năm” trong ngày tháng.
=YEAR(A1)
Ví dụ: Nếu A1 chứa 27/10/2025, kết quả là 2025.
📅 5️⃣ Ứng dụng thực tế
- Tính tuổi:
=YEAR(TODAY()) - YEAR(A1)(A1 là ngày sinh) - Tính số ngày làm việc: kết hợp với
NETWORKDAYS() - Lọc dữ liệu sinh nhật theo tháng/quý bằng
MONTH()vàIF()
💡 Mẹo nhỏ: Khi làm việc với dữ liệu ngày tháng, hãy đảm bảo ô dữ liệu được định dạng kiểu Date để công thức hoạt động chính xác nhé!
🎯 Trắc nghiệm củng cố kiến thức
Hãy làm 10 câu trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn. Hệ thống sẽ tự động chấm điểm!
📘 Tóm lại: Các hàm TODAY(), DAY(), MONTH() và YEAR()
là nền tảng trong việc xử lý ngày tháng trong Excel. Thành thạo chúng sẽ giúp bạn làm chủ việc tính toán thời gian, báo cáo và thống kê chuyên nghiệp hơn!
👉 Theo dõi blog để xem phần tiếp theo: “Hàm DATEDIF, EOMONTH và NETWORKDAYS trong Excel”.
XEM VIDEO HƯỚNG DẪN
0 comments:
Post a Comment