SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, ROUND
Trong thế giới dữ liệu, tốc độ và độ chính xác là yếu tố quyết định. Các hàm cơ bản như SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, ROUND chính là nền tảng giúp bạn làm chủ Excel. Chỉ với vài bước đơn giản, bạn sẽ biết cách tính tổng, tìm giá trị lớn – nhỏ, đếm dữ liệu và làm tròn số như một chuyên gia.
1️⃣ Hàm SUM – Tính tổng
Hàm SUM giúp bạn tính tổng các số trong ô hoặc trong một vùng dữ liệu.
Cú pháp: =SUM(đối_số1, đối_số2, … đối_số_n)
=SUM(9,6,10,7)→ Kết quả: 32=SUM(D8:G8)→ Cộng các giá trị từ ô D8 đến G8.
Nếu dữ liệu thay đổi, kết quả tổng sẽ tự động cập nhật theo.
2️⃣ Hàm MAX và MIN – Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
MAX giúp tìm giá trị lớn nhất, còn MIN giúp tìm giá trị nhỏ nhất trong vùng dữ liệu.
Cú pháp:
=MAX(A1:A10)→ Trả về giá trị lớn nhất.=MIN(A1:A10)→ Trả về giá trị nhỏ nhất.
3️⃣ Hàm AVERAGE – Tính giá trị trung bình
Hàm AVERAGE giúp tính trung bình cộng của các giá trị trong ô hoặc phạm vi.
Cú pháp: =AVERAGE(đối_số1, đối_số2, … đối_số_n)
=AVERAGE(A1:A10) → Tính trung bình các giá trị từ A1 đến A10.
4️⃣ Hàm COUNT – Đếm ô chứa số
Hàm COUNT dùng để đếm các ô có chứa giá trị số trong phạm vi.
Cú pháp: =COUNT(đối_số1, đối_số2, … đối_số_n)
=COUNT(A1:A10) → Đếm số ô có dữ liệu dạng số.
5️⃣ Hàm COUNTA – Đếm tất cả ô có dữ liệu
Hàm COUNTA đếm mọi ô không trống — gồm số, chữ, ký tự hoặc công thức.
Cú pháp: =COUNTA(phạm_vi)
=COUNTA(A1:A10) → Đếm tất cả ô có dữ liệu trong phạm vi A1:A10.
6️⃣ Hàm COUNTBLANK – Đếm số ô trống
COUNTBLANK giúp đếm số ô trống trong phạm vi, rất hữu ích khi cần kiểm tra dữ liệu bị thiếu.
Cú pháp: =COUNTBLANK(phạm_vi)
=COUNTBLANK(A1:A10) → Đếm số ô trống trong vùng A1:A10.
7️⃣ Hàm ROUND – Làm tròn số
Hàm ROUND dùng để làm tròn số theo số chữ số bạn muốn.
Cú pháp: =ROUND(Biểu_thức_thực, M)
- M > 0: Làm tròn M chữ số sau phần thập phân →
=ROUND(12345.2345,2)→ 12345.23 - M = 0: Làm tròn đến số nguyên →
=ROUND(12345.2345,0)→ 12345 - M < 0: Làm tròn phía trước phần thập phân →
=ROUND(12345.2345,-3)→ 12000
🧭 So sánh nhanh nhóm hàm đếm dữ liệu
| Hàm | Đếm ô có số | Đếm ô có chữ | Đếm ô trống |
|---|---|---|---|
| COUNT | ✅ | ❌ | ❌ |
| COUNTA | ✅ | ✅ | ❌ |
| COUNTBLANK | ❌ | ❌ | ✅ |
🎯 Tổng kết
Vậy là bạn đã nắm vững 7 hàm cơ bản trong Excel: SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, ROUND. Chúng chính là nền tảng giúp bạn tính toán, xử lý và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ Excel dễ dàng hơn nhé!
🧩 Trắc nghiệm ôn tập – Kiểm tra kiến thức của bạn
👉 Hãy luyện tập các hàm này thường xuyên để thành thạo Excel hơn mỗi ngày!
0 comments:
Post a Comment