Monday, October 20, 2025

Nhóm hàm cơ bản trong Excel:

SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, ROUND

Trong thế giới dữ liệu, tốc độ và độ chính xác là yếu tố quyết định. Các hàm cơ bản như SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, ROUND chính là nền tảng giúp bạn làm chủ Excel. Chỉ với vài bước đơn giản, bạn sẽ biết cách tính tổng, tìm giá trị lớn – nhỏ, đếm dữ liệu và làm tròn số như một chuyên gia.




1️⃣ Hàm SUM – Tính tổng

Hàm SUM giúp bạn tính tổng các số trong ô hoặc trong một vùng dữ liệu.

Cú pháp: =SUM(đối_số1, đối_số2, … đối_số_n)

  • =SUM(9,6,10,7) → Kết quả: 32
  • =SUM(D8:G8) → Cộng các giá trị từ ô D8 đến G8.

Nếu dữ liệu thay đổi, kết quả tổng sẽ tự động cập nhật theo.


2️⃣ Hàm MAX và MIN – Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

MAX giúp tìm giá trị lớn nhất, còn MIN giúp tìm giá trị nhỏ nhất trong vùng dữ liệu.

Cú pháp:

  • =MAX(A1:A10) → Trả về giá trị lớn nhất.
  • =MIN(A1:A10) → Trả về giá trị nhỏ nhất.

3️⃣ Hàm AVERAGE – Tính giá trị trung bình

Hàm AVERAGE giúp tính trung bình cộng của các giá trị trong ô hoặc phạm vi.

Cú pháp: =AVERAGE(đối_số1, đối_số2, … đối_số_n)

=AVERAGE(A1:A10) → Tính trung bình các giá trị từ A1 đến A10.


4️⃣ Hàm COUNT – Đếm ô chứa số

Hàm COUNT dùng để đếm các ô có chứa giá trị số trong phạm vi.

Cú pháp: =COUNT(đối_số1, đối_số2, … đối_số_n)

=COUNT(A1:A10) → Đếm số ô có dữ liệu dạng số.


5️⃣ Hàm COUNTA – Đếm tất cả ô có dữ liệu

Hàm COUNTA đếm mọi ô không trống — gồm số, chữ, ký tự hoặc công thức.

Cú pháp: =COUNTA(phạm_vi)

=COUNTA(A1:A10) → Đếm tất cả ô có dữ liệu trong phạm vi A1:A10.


6️⃣ Hàm COUNTBLANK – Đếm số ô trống

COUNTBLANK giúp đếm số ô trống trong phạm vi, rất hữu ích khi cần kiểm tra dữ liệu bị thiếu.

Cú pháp: =COUNTBLANK(phạm_vi)

=COUNTBLANK(A1:A10) → Đếm số ô trống trong vùng A1:A10.


7️⃣ Hàm ROUND – Làm tròn số

Hàm ROUND dùng để làm tròn số theo số chữ số bạn muốn.

Cú pháp: =ROUND(Biểu_thức_thực, M)

  • M > 0: Làm tròn M chữ số sau phần thập phân → =ROUND(12345.2345,2)12345.23
  • M = 0: Làm tròn đến số nguyên → =ROUND(12345.2345,0)12345
  • M < 0: Làm tròn phía trước phần thập phân → =ROUND(12345.2345,-3)12000

🧭 So sánh nhanh nhóm hàm đếm dữ liệu

Hàm Đếm ô có số Đếm ô có chữ Đếm ô trống
COUNT
COUNTA
COUNTBLANK

🎯 Tổng kết

Vậy là bạn đã nắm vững 7 hàm cơ bản trong Excel: SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, ROUND. Chúng chính là nền tảng giúp bạn tính toán, xử lý và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ Excel dễ dàng hơn nhé!


🧩 Trắc nghiệm ôn tập – Kiểm tra kiến thức của bạn

  1. Hàm nào dùng để tính tổng các giá trị?
    COUNT
    SUM
    AVERAGE

  2. Hàm AVERAGE dùng để:
    Tính tổng
    Tính trung bình cộng
    Làm tròn số

  3. Hàm nào trả về giá trị lớn nhất?
    MIN
    MAX
    COUNT

  4. Để đếm số ô có dữ liệu dạng chữ, dùng hàm nào?
    COUNT
    COUNTA
    COUNTBLANK

  5. COUNTBLANK dùng để:
    Đếm ô trống
    Đếm ô có chữ
    Đếm ô có số

  6. ROUND(12.678, 1) cho kết quả:
    12.6
    12.7
    13

  7. Hàm nào sẽ đếm 5 ô có số và 3 ô có chữ?
    COUNT
    COUNTA
    COUNTBLANK

  8. Hàm nào làm tròn phần thập phân?
    ROUND
    AVERAGE
    MIN

  9. COUNT(A1:A5) sẽ bỏ qua ô nào?
    Ô chứa số
    Ô trống và ô chứa chữ
    Ô có công thức

  10. ROUND(1234.567, -2) sẽ cho kết quả:
    1234.57
    1200
    1000


👉 Hãy luyện tập các hàm này thường xuyên để thành thạo Excel hơn mỗi ngày!

0 comments:

Post a Comment