Wednesday, October 15, 2025

Học Excel Cơ Bản – Bài 1: Tổng quan và Định dạng

Xem video hướng dẫn Học Excel Cơ Bản – Bài 1: Tổng quan và Định dạng

📘 HỌC EXCEL CƠ BẢN – BÀI 1: TỔNG QUAN VÀ ĐỊNH DẠNG

Excel là công cụ mạnh mẽ giúp quản lý, tính toán và phân tích dữ liệu hiệu quả. Nắm vững các thao tác bảng tính cơ bản giúp bạn làm việc nhanh hơn, chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng khám phá Excel – biến dữ liệu thành sức mạnh của bạn! 💡

🎯 1. Màn hình làm việc của Excel

Phía trên là thanh Ribbon – trung tâm điều khiển của phần mềm, nơi tập hợp tất cả công cụ và lệnh giúp thao tác nhanh chóng, trực quan và chuyên nghiệp.

📘 Home – Soạn thảo, định dạng, sắp xếp và sao chép dữ liệu.
📊 Insert – Chèn bảng, biểu đồ, hình ảnh và các đối tượng minh họa.
📐 Page Layout – Tùy chỉnh khổ giấy, lề, màu nền và bố cục trang in.
🧮 Formulas – Chèn và quản lý các hàm tính toán.
📋 Data – Sắp xếp, lọc và phân tích dữ liệu.
📈 Review – Kiểm tra chính tả, thêm nhận xét và bảo vệ trang tính.
🧰 View – Điều chỉnh chế độ hiển thị và cửa sổ làm việc.

👉 Nhấn Ctrl + F1 để ẩn hoặc hiển thị thanh Ribbon khi cần không gian làm việc rộng hơn.

📗 2. Workbook và Worksheet

Workbook là tập tin Excel dùng để làm việc và lưu trữ dữ liệu. Mỗi Workbook có thể chứa nhiều Sheet (bảng tính).

Worksheet là nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu, được tổ chức theo hàng (Row) và cột (Column). Giao điểm giữa hàng và cột là ô (Cell) – nơi nhập dữ liệu.

📘 3. Thanh công thức (Formula Bar)

Hiển thị và chỉnh sửa dữ liệu trong ô được chọn, gồm 2 phần:

  • 🔹 Ô địa chỉ (Name Box): Hiển thị vị trí ô hiện hành (ví dụ: A1).
  • 🔹 Vùng nhập công thức (Formula Area): Nơi nhập, sửa nội dung hoặc công thức.

📂 4. Làm việc với Sheet

Mỗi file Excel có thể chứa nhiều Sheet. Bạn có thể thêm, xóa, đổi tên, đổi màu hoặc di chuyển Sheet.

Nhấn phải chuột vào tên Sheet để chọn:
Insert – Chèn thêm Worksheet (Shift + F11)
Delete – Xóa Worksheet
Rename – Đổi tên Worksheet
Move or Copy – Di chuyển hoặc sao chép
Tab Color – Đổi màu Sheet
Hide/Unhide – Ẩn hoặc hiện Sheet
Protect Sheet – Bảo vệ Sheet
Select All Sheets – Chọn tất cả các Sheet
Ctrl + Page Up/Page Down – Chuyển qua lại giữa các Sheet.

💡 5. Một số phím tắt hữu ích

  • Ctrl + 1 – Mở hộp thoại Format Cells
  • Ctrl + B / Ctrl + 2 – In đậm
  • Ctrl + I / Ctrl + 3 – In nghiêng
  • Ctrl + U / Ctrl + 4 – Gạch chân
  • Ctrl + 5 – Gạch xóa chữ
  • Ctrl + C – Sao chép
  • Ctrl + X – Cắt
  • Ctrl + V – Dán
  • Ctrl + D – Sao chép dữ liệu ô trên
  • Ctrl + Alt + V – Paste Special

🧮 6. Thực hành luyện tập

Bài thực hành 1: Tìm hiểu tổng quan giao diện Excel, thanh Ribbon và thanh công thức.

Bài thực hành 2: Nhập và trình bày văn bản trong Excel. Luyện định dạng font, cỡ chữ, canh lề, màu nền, kẻ khung.

Bài thực hành 3: Định dạng bảng tính, sử dụng Merge & Center, Wrap Text, tô màu nền, căn chỉnh dữ liệu.

Bài thực hành 4: Tổng hợp kỹ năng nhập dữ liệu, định dạng bảng và trình bày dữ liệu chuyên nghiệp.

🧠 7. Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập (Tự chấm điểm)

1. Thanh Ribbon trong Excel dùng để làm gì?
Chứa dữ liệu
Chứa các lệnh và công cụ thao tác
Hiển thị công thức
2. Giao điểm giữa hàng và cột được gọi là gì?
Ô (Cell)
Dòng (Row)
Cột (Column)
3. Tổ hợp phím nào dùng để mở hộp thoại Format Cells?
Ctrl + 1
Ctrl + F1
Alt + 1
4. Để in đậm văn bản, ta dùng tổ hợp phím?
Ctrl + B
Ctrl + U
Ctrl + I
5. Phím tắt để chèn nhanh một Worksheet là?
Shift + F11
Ctrl + N
Ctrl + F2
6. Để chuyển qua lại giữa các Sheet ta dùng?
Ctrl + Page Up / Ctrl + Page Down
Ctrl + Tab
Shift + Tab
7. Thanh công thức gồm những phần nào?
Ô địa chỉ và vùng nhập công thức
Dòng tiêu đề và vùng soạn thảo
Thanh trạng thái và ô chọn
8. Lệnh “Tab Color” dùng để?
Đổi màu tên Sheet
Đổi màu ô
Đổi màu chữ
9. Tổ hợp phím Ctrl + 5 dùng để?
Gạch ngang chữ
Gạch chân
Gạch đôi
10. Paste Special mở bằng tổ hợp phím nào?
Ctrl + Alt + V
Ctrl + Shift + V
Ctrl + P


Bài học thuộc chuyên mục: Học Excel Cơ Bản – tailieuhoctin.blogspot.com



0 comments:

Post a Comment